Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.30
S
10
Pentakill
1.33
S
9
True Damage
2.22
S
6
Cuồng Nhiệt
3.00
S
8
Siêu Quẩy
3.07
S
6
Liên Kích
3.12
S
9
Thuật Sư
2.98
S
7
Đồng Quê
3.11
S
6
Emo
3.09
S
4
Hyperpop
3.10
S
6
Punk
3.40
S
8
Vệ Binh
3.28
S
6
Hộ Pháp
3.38
S
4
Hộ Pháp
3.44
S
4
Jazz
3.35
S
10
Heartsteel
2.98
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
3
Hyperpop
3.39
S
7
K/DA
3.52
S
2
Hyperpop
3.49
S
1
ILLBEATS
3.55
S
7
Thuật Sư
3.59
S
6
Đao Phủ
3.64
S
6
Tuyệt Sắc
3.64
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.71
S
4
Emo
3.71
S
6
8-bit
3.60
S
5
Thuật Sư
3.71
S
6
Đấu Sĩ
3.77
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.77
S
2
Emo
3.79
S
3
Fan Cứng
3.79
S
3
Thuật Sư
3.77
A
7
Pentakill
3.85
A
2
Đao Phủ
3.84
A
3
K/DA
3.82
A
6
Vệ Binh
3.83
A
6
Disco
3.82
A
2
True Damage
3.91
A
1
Đột Phá
3.92
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
1
Nhạc Trưởng
3.92
A
4
Punk
4.07
A
4
Fan Cứng
4.03
A
5
EDM
3.99
A
4
Liên Kích
4.06
B
1
Hyperpop
4.08
B
6
True Damage
4.10
B
4
Đao Phủ
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
1
Biến Số
4.09
B
2
Liên Kích
4.26
C
2
Vệ Binh
4.27
C
2
Đấu Sĩ
4.27
C
2
Cuồng Nhiệt
4.31
C
4
Vệ Binh
4.34
C
3
Pentakill
4.35
C
5
Fan Cứng
4.31
C
5
Đồng Quê
4.40
C
6
Siêu Quẩy
4.41
C
4
Tuyệt Sắc
4.30
C
4
8-bit
4.42
C
4
Cuồng Nhiệt
4.50
C
4
Siêu Quẩy
4.48
C
2
EDM
4.48
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.50
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.53
D
2
Jazz
4.53
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.56
D
3
Jazz
4.53
D
4
EDM
4.59
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
2
Tuyệt Sắc
4.67
D
5
Pentakill
4.76
D
5
Disco
4.78
D
2
Punk
4.92
D
3
Heartsteel
4.96
D
3
Đồng Quê
4.97
D
3
EDM
5.08
D
5
K/DA
5.04
D
2
8-bit
5.12
D
3
Disco
5.27
D
7
Heartsteel
5.31
D
4
True Damage
5.40
D
4
Disco
5.73
D
5
Heartsteel
6.12